Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giải oan
giải oan
Các từ đồng nghĩa:
giải tội
tuyên bố vô tội
tha bổng
miễn tội
gỡ tội
ân xá
xóa tội
xóa oan
minh oan
giải thích
được tha
trả tự do
khôi phục danh dự
xác nhận vô tội
giải quyết oan ức
làm sáng tỏ
được minh oan
trả lại danh dự
kháng cáo
bác bỏ cáo buộc
Chia sẻ bài viết: