Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tháo gỡ
tháo gỡ
Các từ đồng nghĩa:
giải quyết
gò bó
tháo bỏ
giải phóng
khắc phục
xóa bỏ
giải tỏa
làm rõ
làm nhẹ
giảm bớt
giải tán
xóa sạch
làm mất
dẹp bỏ
trừ khử
hủy bỏ
bỏ qua
làm sạch
giải quyết vấn đề
giải quyết khó khăn
Chia sẻ bài viết: