Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
làm dịu
làm dịu
Các từ đồng nghĩa:
xoa dịu
giải tỏa
an ủi
dỗ dành
vuốt ve
làm êm dịu
làm yên
bình tĩnh
làm nguội
mát mẻ
nhẹ nhàng
làm dịu đi
nũng nịu
giảm nhẹ
xoa dịu
trấn an
khuyên nhủ
động viên
làm dịu mát
làm dịu bớt
làm êm
Chia sẻ bài viết: