Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân giới
phân giới
Các từ đồng nghĩa:
phân chia
định giới
ranh giới
phân định
chia cắt
phân tách
phân loại
đường biên
ranh mốc
phân vùng
phân khu
đường phân
đường giới
phân chia ranh giới
định hình
phân định ranh giới
phân chia khu vực
phân chia địa giới
phân chia lãnh thổ
phân chia đất đai
Chia sẻ bài viết: