hạn mức
Các từ đồng nghĩa:
- hạn chế
- giới hạn
- mức tối đa
- mức quy định
- mức cho phép
- hạn định
- hạn mức tín dụng
- hạn mức vay
- mức tối thiểu
- mức cho vay
- hạn mức sử dụng
- hạn mức chi tiêu
- hạn mức tài chính
- hạn mức đầu tư
- hạn mức rút tiền
- hạn mức giao dịch
- hạn mức bảo lãnh
- hạn mức thanh toán