Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hạn độ
hạn độ
Các từ đồng nghĩa:
giới hạn
mức độ
chừng mực
tiêu chuẩn
hạn mức
khoảng
phạm vi
độ lớn
độ rộng
chỉ tiêu
cận mức
giới hạn tối đa
giới hạn tối thiểu
hạn chế
điểm dừng
múc
tâm
cấp độ
điềm
khoảng cách
Chia sẻ bài viết: