Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ranh giới
ranh giới
Các từ đồng nghĩa:
biên giới
giới hạn
ranh giới
đường biên giới
đường giới hạn
đường phân chia
móc
điểm biên
hằn
phân chia
rào cản
đường viền
cánh
vực
đường chân trời
giỏi
xuyên biên giới
đường kẻ
phân giới
đường phân giới
Chia sẻ bài viết: