Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
guồng máy
guồng máy
Các từ đồng nghĩa:
bộ máy
cơ may
cơ chế
đồng cỏ
máy móc
guồng máy sản xuất
hệ thống
thiết bị
máy tự động
công cụ
may
quy trình
cô cậu
tổ chức
mạng lưới
chương trình
công nghệ
phương tiện
hệ thống tự động
cơ sở hạ tầng
Chia sẻ bài viết: