công cụ
Các từ đồng nghĩa:
- dụng cụ
- thiết bị
- công cụ lao động
- phương tiện
- công cụ hỗ trợ
- công cụ sản xuất
- công cụ giao tiếp
- công cụ nghiên cứu
- công cụ học tập
- công cụ kỹ thuật
- công cụ điện tử
- công cụ phần mềm
- công cụ trực tuyến
- công cụ quản lý
- công cụ phân tích
- công cụ lập trình
- công cụ thiết kế
- công cụ truyền thông
- công cụ sáng tạo
- công cụ thực hiện