Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bộ máy
bộ máy
Các từ đồng nghĩa:
guồng máy
cơ chế
máy móc
bộ công cụ
thiết bị
may
phương tiện
công cụ
may đo
dụng cụ
hệ thống
bộ phận
cờ quân
tổ chức
thiết bị đóng cắt
đồ thiết bị
đồ dùng
bộ máy quản lý
bộ máy nhà nước
bộ máy tiêu hóa
Chia sẻ bài viết: