Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giữ kẽ
giữ kẽ
Các từ đồng nghĩa:
ngăn cách
phân chia
riêng biệt
khoả
giữ kín
giữ gìn
bảo vệ
che giấu
cách biệt
tách biệt
giữ khoảng cách
giữ bí mật
đề phòng
cẩn trọng
thận trọng
kiềm chế
hạn chế
tránh xa
giữ vững
báo thù
Chia sẻ bài viết: