Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cách biệt
cách biệt
Các từ đồng nghĩa:
cô lập
tách biệt
xa cách
không liên lạc
phân cách
ngăn cách
riêng biệt
khác biệt
đơn độc
lạc lõng
xa xôi
vắng vẻ
hẻo lánh
cách xa
tách rời
đứng riêng
không gần
không tiếp xúc
không quen
không giao tiếp
Chia sẻ bài viết: