Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giữ
giữ
Các từ đồng nghĩa:
nằm
nắm giữ
nắm chặt
sự nắm giữ
sự nắm chặt
sự nắm được
sở hữu
chiếm hữu
sự chiếm giữ
bắt giữ
giam giữ
sự giam cầm
chiếm đóng
cấm
sự cầm
cầm nắm
giữ vững
giữ chắc
giữ vị trí
chứa
chứa đựng
đứng
coi là
có ý nghĩa là
tin rằng
cho là
xem là
kéo dài
còn mãi
cứ vẫn
tiếp tục
tiếp tục đi theo
dừng lại
đứng lại
ngừng lại
đợi một tí
kiềm chế
theo
theo đuổi
sự kiểm soát
Chia sẻ bài viết: