Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đội ngũ
đội ngũ
Các từ đồng nghĩa:
đôi hình
nhổm
đoán
lực lưỡng
tập thể
bộ phận
đói
cán bộ
nhân sự
đội ngũ nhân viên
đội ngũ chiến đấu
đội ngũ chuyên môn
đội ngũ giáo viên
đội ngũ y tế
đội ngũ công nhân
đội ngũ lãnh đạo
đội ngũ kỹ thuật
đội ngũ phục vụ
đội ngũ hỗ trợ
đội ngũ tình nguyện
Chia sẻ bài viết: