Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ghẻ lạnh
ghẻ lạnh
Các từ đồng nghĩa:
sự ghẻ lạnh
xa lánh
xa cách
thù địch
chìa tay
chia rẽ
mất đoàn kết
sự bất hoà
ly giáo
ly hôn
ly thân
rời bỏ
trục xuất
đối xử lạnh nhạt
không quan tâm
bỏ rơi
bỏ mặc
không thân thiết
không gần gũi
tách biệt
Chia sẻ bài viết: