Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chìa tay
chìa tay
Các từ đồng nghĩa:
chìa tay
tạm biệt
rời xa
cắt đứt
chia lìa
chia sẽ
phân ly
tách biệt
đường ai nấy đi
không gặp lại
chia cách
bỏ nhau
đứt gánh
chia rẽ
ly hôn
chia ly
cách biệt
xa cách
không còn
không liên lạc
Chia sẻ bài viết: