Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chia rẽ
chia rẽ
Các từ đồng nghĩa:
phân chia
chia tách
chia nhỏ
mâu thuẫn
xung đột
đối kháng
chia rẽ
bất hòa
chia ly
chia cách
tách biệt
phân hoá
chia sẽ
khác biệt
đối lập
bất đồng
chia cắt
phân tán
chia lẻ
chia rẽ
Chia sẻ bài viết: