Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trục xuất
trục xuất
Các từ đồng nghĩa:
trục xuất
đuổi
đuổi ra khỏi
sự trục xuất
sự đuổi
sự tống ra
loại bỏ
loại trừ
sả thái
buộc thôi việc
giải thoát
chuyên chở
tống khứ
đẩy đi
đẩy ra
khai trừ
bị đuổi
bị tống ra
bị loại bỏ
bị loại trừ
Chia sẻ bài viết: