ly hôn - từ đồng nghĩa, ly hôn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ly hôn
- ly dị
- sự li dị
- sự ly hôn
- vụ ly dị
- cuộc li dị
- cho ly dị
- ly thân
- chìa tay
- phân ly
- tách ra khỏi
- tách rời
- sự lìa ra
- làm lìa khỏi
- chia tách
- chia ly
- cắt đứt
- đường ai nấy đi
- không còn sống chung
- đường rẽ