Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ly hôn
ly hôn
Các từ đồng nghĩa:
ly hôn
ly dị
sự li dị
sự ly hôn
vụ ly dị
cuộc li dị
cho ly dị
ly thân
chìa tay
phân ly
tách ra khỏi
tách rời
sự lìa ra
làm lìa khỏi
chia tách
chia ly
cắt đứt
đường ai nấy đi
không còn sống chung
đường rẽ
Chia sẻ bài viết: