Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
èo ọt
èo ọt
Các từ đồng nghĩa:
mố
mẹo
ẹo
ọt
lén lút
khẽ khàng
nhỏ nhẹ
thầm thì
rón rén
lén
kín đáo
khúm núm
ngập ngừng
nhút nhát
bẽn lẽn
ngại ngùng
hổi
mềm mại
nhẹ nhàng
từ tốn
Chia sẻ bài viết: