Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mềm mại
mềm mại
Các từ đồng nghĩa:
dịu dàng
nhẹ nhàng
êm dịu
mướt
mịn
nhuyễn
mềm
em
khẽ khàng
dẻo
uyển chuyển
tinh tế
non
nhẹ
ẩm ướt
mềm mỏng
mướt
dịu
linh hoạt
đàn hồi
Chia sẻ bài viết: