Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẹ
Các từ đồng nghĩa:
nhẹ nhàng
êm ái
thanh thoát
dịu dàng
nhẹ
nhỏ
khẽ khàng
mềm mại
từ tốn
nhẹ nhàng
thì thầm
lặng lẽ
kín đáo
nhẹ nhõm
mượt mà
dễ nghe
êm dịu
tinh tế
thanh lịch
nhẹ nhàng
Chia sẻ bài viết: