Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khẽ khàng
khẽ khàng
Các từ đồng nghĩa:
nhẹ nhàng
êm ái
thầm thì
lặng lẽ
từ tốn
khẽ
dịu dàng
mềm mại
nhẹ nhàng
không gây tiếng động
không ồn ào
im lặng
kín đáo
chậm rãi
bình tĩnh
thanh thoát
tĩnh lặng
nhẹ nhàng
không phô trương
không gây chú ý
Chia sẻ bài viết: