Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
từ tốn
từ tốn
Các từ đồng nghĩa:
khiêm tốn
khiêm nhường
khiêm cung
nhún nhường
nhu mì
tôn trọng
lịch sử
nhã nhặn
giản dị
điềm đạm
thanh nhã
trầm tĩnh
dịu dàng
hòa nhã
thận trọng
chỉnh tề
nhẹ nhàng
từ bi
ôn hòa
thú vị
Chia sẻ bài viết: