Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bẽn lẽn
bẽn lẽn
Các từ đồng nghĩa:
rụt rè
ngại ngùng
ngượng ngùng
bối rối
e lệ
xấu hổ
ngập ngừng
lùi lại
khúm núm
hèn nhát
nhút nhát
e thẹn
sợ sệt
mắc cỡ
khép nép
lung tung
mềm yếu
thẹn thùng
không tự tin
mặt đỏ
Chia sẻ bài viết: