Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dứt
dứt
Các từ đồng nghĩa:
chấm dứt
ngừng
dừng lại
ngừng lại
tạm dừng
kết luận
cất
đóng cửa
phong tỏa
tắt kinh
kiểm soát
ngăn chặn
chăn
bịt
tanh
hệt
đỏ
đính
ngắt
trẩm
Chia sẻ bài viết: