tắt kinh
Các từ đồng nghĩa:
- mãn kinh
- tiền mãn kinh
- sự mãn kinh
- sau mãn kinh
- mãn kinh
- tắt kinh
- hết kinh
- ngừng kinh
- không còn kinh
- mặt kính
- gián đoạn kinh
- thay đổi nội tiết
- thay đổi hormone
- tuổi mãn kinh
- hội chứng mãn kinh
- hội chứng tiền mãn kinh
- rối loạn kinh nguyệt
- kinh nguyệt không đều
- kinh nguyệt ngừng
- kinh nguyệt mất