tanh - từ đồng nghĩa, tanh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- có mùi cá
- như cá
- lắm cá
- nhiều cá
- có vấn đề
- khả nghi
- hổi
- thòi
- có mùi
- mùi khó chịu
- mùi tanh
- mùi nặng
- mùi ôi thiu
- mùi ươn
- mùi hôi thối
- mùi tanh tưởi
- mùi cá ươn
- mùi cá thối
- mùi tanh của cá
- mùi tanh của thịt