Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đột xuất
đột xuất
Các từ đồng nghĩa:
bất ngờ
đột ngột
thình lình
không mong đợi
không lường trước được
chưa được báo trước
không ngờ
tình cờ
đáng kinh ngạc
kinh ngạc
giật mình
nhanh chóng
đột xuất
sự kiện bất ngờ
điều không ngờ
chưa có kế hoạch
chưa được nghĩ đến
chưa được suy nghĩ
nổi bật
tiến bộ đột xuất
Chia sẻ bài viết: