Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
định tâm
định tâm
Các từ đồng nghĩa:
quyết tâm
ý chí
quyết định
dự định
mục tiêu
kế hoạch
nhắm đến
hướng tới
tập trung
chuyên tâm
tâm huyết
định hướng
xác định
lập kế hoạch
dự kiến
tính toán
suy nghĩ
trọng tâm
khát vọng
mong muốn
Chia sẻ bài viết: