chu kỳ
Các từ đồng nghĩa:
- chu trình
- tuần hoàn
- sự tuần hoàn
- chu kỳ
- luân phiên
- vòng
- vòng tròn
- giai đoạn
- chu kỳ lặp
- chu kỳ sinh học
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ tự nhiên
- chu kỳ thời gian
- chu kỳ phát triển
- chu kỳ hoạt động
- chu kỳ sản xuất
- chu kỳ giáo dục
- chu kỳ thị trường
- chu kỳ công nghệ
- chu kỳ thời tiết