hải âu
Các từ đồng nghĩa:
- hải âu
- chim biển
- chim mòng biển
- chim hải âu
- chim bồ câu
- chim sếu
- chim nhạn
- chim cốc
- chim cánh cụt
- chim hồng hạc
- chim diệc
- chim sẻ
- chim chích chòe
- chim chào mào
- chim cu gáy
- chim yến
- chim bạch cầu
- chim bồ nông
- chim hải ly
- chim nhạn biển