chim lợn - từ đồng nghĩa, chim lợn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cũ
- cú mèo
- cú lợn
- cú đêm
- cú lợn đen
- cú lợn trắng
- cú lợn xám
- cú lợn lớn
- cú lợn nhỏ
- cú rừng
- cú sành
- cũ mốc
- cú mỏ ngắn
- cú mỏ dài
- cú mỏ rộng
- cú mỏ hẹp
- cú mỏ cong
- cú mỏ thẳng
- cú mỏ nhọn
- cú mỏ tròn