đại bàng
Các từ đồng nghĩa:
- cóc
- chim ưng
- chim săn mồi
- chim đại bàng
- đại bàng biển
- đại bàng vàng
- đại bàng đầu trắng
- đại bàng châu Á
- đại bàng châu Phi
- đại bàng lưng trắng
- đại bàng lưng đen
- đại bàng lưng nâu
- đại bàng lưng xám
- đại bàng lưng đỏ
- đại bàng lưng xanh
- đại bàng lưng vàng
- đại bàng lưng trắng
- đại bàng lưng đen
- đại bàng lưng nâu
- đại bàng lưng xám