kền kền
Các từ đồng nghĩa:
- chim kền kền
- con kền kền
- kền kền
- chim ác là
- kền kền
- chim ăn xác
- chim ăn thịt
- chim săn mồi
- kền kền đen
- kền kền trắng
- kền kền châu Phi
- kền kền Ấn Độ
- kền kền Mỹ
- kền kền châu Á
- kền kền lớn
- kền kền nhỏ
- kền kền rừng
- kền kền biển
- kền kền hoang dã