Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
địa giới
địa giới
Các từ đồng nghĩa:
biên giới
ranh giới
đường biên
đường ranh
giới hạn
ranh giới địa lý
địa phận
địa bàn
vùng lãnh thổ
khu vực
lãnh thổ
địa khu
khu vực địa lý
địa giới hành chính
ranh giới hành chính
địa giới tự nhiên
ranh giới tự nhiên
địa giới quốc gia
ranh giới quốc gia
địa giới địa lý
Chia sẻ bài viết: