Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoảng không
khoảng không
Các từ đồng nghĩa:
không gian
khoảng trống
khoảng trời riêng
khoảng cách
quãng cách
khoảng thời gian
cự ly
khu vực
lãnh thổ
địa điểm
vị trí
tâm
không gian vũ trụ
không trúng
không gian bên ngoài
nới
chỗ trống
trọng
quãng
dàn theo từng chặng
đặt cách nhau
để cách nhau
bên ngoài
phân tử
chiều rộng
đấu trường
không gian tôpô
vừng
miện
thế giới
bầu trời
thiên nhiên
cảnh quan
khoang rỗng
khoảng lặng
khoảng yên
khoảng tĩnh
khoảng vắng
khoảng trống trải
khoảng rộng lớn
khoảng bao la
khoảng mênh mông
khoảng vô tận
khoảng vô biên
khoảng không gian
khoảng không gian rộng lớn
khoảng không gian bao la
khoảng không gian mênh mông
khoảng không gian vô tận
khoảng không gian vô biên
Chia sẻ bài viết: