Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dẹp lép
dẹp lép
Các từ đồng nghĩa:
mỏng manh
dép
phảng
bằng phẳng
trớn
nhận
hẹp
gọn
thắng
không nói
không lợi
không cao
không dày
dẹt
bẹp
bẹp dí
bẹp lép
xếp
xẹp lép
xẹp xuống
Chia sẻ bài viết: