Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đẽo
đẽo
Các từ đồng nghĩa:
khác
điêu khắc
chạm khắc
đục đẽo
cất
mải
bố
chạt
đơn
làm rãnh
rành
tạc
gót
cứa
xén
điêu luyện
tạo hình
chạm trổ
điêu khắc tinh xảo
bão
cắt gọt
Chia sẻ bài viết: