chạm trổ
Các từ đồng nghĩa:
- khác
- chạm
- tro
- chạm khắc
- khắc hoạ
- trang trí
- tạo hình
- điêu khắc
- chạm trổ hoa văn
- chạm trổ họa tiết
- chạm trổ nghệ thuật
- chạm trổ gỗ
- chạm trổ đá
- chạm trổ kim loại
- chạm trổ thủ công
- chạm trổ tinh xảo
- chạm trổ mỹ nghệ
- chạm trổ chi tiết
- chạm trổ công phu
- chạm trổ độc đáo