Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đơn
đơn
Các từ đồng nghĩa:
đơn giản
đơn độc
đơn lẻ
đơn chiếc
đơn nhất
độc nhất
duy nhất
riêng tư
riêng biệt
cá nhân
cá biệt
một mình
chỉ một
nguyên bản
đặc biệt
lựa ra
chọn ra
cô đơn
không vợ
không chồng
Chia sẻ bài viết: