Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cứa
cứa
Các từ đồng nghĩa:
cất
chạt
đơn
cắt đứt
cắt bỏ
xắt
mổ xế
nhát thái
gót
nhát chém
vết thương
vết mờ
vết rách
vết xẻ
cắt ngắn
tết
trẩm
gắt
khía
đục lỗ
Chia sẻ bài viết: