kỷ niệm
Các từ đồng nghĩa:
- lễ hội
- cử hành
- ăn mừng
- làm lễ kỷ niệm
- kỷ niệm
- ca tụng
- nhớ lại
- hồi tưởng
- tưởng niệm
- kỷ niệm ngày
- kỷ niệm sự kiện
- kỷ niệm đáng nhớ
- kỷ niệm vui
- kỷ niệm buồn
- kỷ niệm đẹp
- kỷ niệm xưa
- kỷ niệm tuổi thơ
- kỷ niệm tình bạn
- kỷ niệm gia đình
- kỷ niệm tình yêu