kho tàng
Các từ đồng nghĩa:
- khó
- kho hàng
- nhà kho
- kho tàng văn học
- sự tích trữ
- sự dự trữ
- sự tích lũy
- hồ chứa
- kho trung chuyển
- lưu trữ
- tài sản
- tài sản quý giá
- bảo tàng
- kho báu
- kho của cải
- kho vật chất
- kho tài liệu
- kho thông tin
- kho dữ liệu
- kho kiến thức