Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
di vật
di vật
Các từ đồng nghĩa:
di tích
di hài
đồ cổ
đồ tạo tác
tàn tích
tàn dư
cổ xưa
cổ đại
vật kỷ niệm
vật lưu niệm
quà lưu niệm
hài cốt
mảnh vỡ
bằng chứng
sự sống sót
tượng đài
thành tích
vật chứng
kỷ vật
vật phẩm
Chia sẻ bài viết: