dấu ấn
Các từ đồng nghĩa:
- dấu vết
- dấu hiệu
- dấu tích
- dấu mốc
- dấu chứng
- dấu ấn văn hóa
- dấu ấn lịch sử
- dấu ấn cá nhân
- dấu ấn nghệ thuật
- dấu ấn tâm lý
- dấu ấn xã hội
- dấu ấn thời đại
- dấu ấn đặc trưng
- dấu ấn riêng
- dấu ấn nổi bật
- dấu ấn sâu sắc
- dấu ấn quan trọng
- dấu ấn đặc biệt
- dấu ấn tinh thần
- dấu ấn tư tưởng