Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đặc trách
đặc trách
Các từ đồng nghĩa:
chịu trách nhiệm
trách nhiệm
phụ trách
quản lý
giám sát
đảm nhiệm
đảm bảo
chỉ đạo
điều hành
thực hiện
thực thi
giải quyết
phân công
giao nhiệm vụ
chuyên trách
đặc nhiệm
cán bộ phụ trách
cán bộ quản lý
cán bộ giám sát
cán bộ điều hành
Chia sẻ bài viết: