Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đặc nhiệm
đặc nhiệm
Các từ đồng nghĩa:
nhiệm vụ
đặc biệt
đặc công
đặc vụ
đơn vị
cảnh sát
chuyên trách
chuyên môn
đặc thù
nhiệm vụ đặc biệt
đội đặc nhiệm
nhóm chuyên biệt
công tác đặc biệt
công an đặc nhiệm
đội ngũ
phản đối
đặc điểm
Chuyên viên
công việc đặc biệt
nhiệm vụ chuyên biệt
Chia sẻ bài viết: