Chuyên viên
Các từ đồng nghĩa:
- chuyên gia
- cán bộ
- nhà nghiên cứu
- chuyên viên cao cấp
- chuyên viên tư vấn
- chuyên viên phân tích
- chuyên viên kỹ thuật
- chuyên viên quản lý
- chuyên viên đào tạo
- chuyên viên phát triển
- chuyên viên chiến lược
- chuyên viên dự án
- chuyên viên hành chính
- chuyên viên tài chính
- chuyên viên marketing
- chuyên viên nhân sự
- chuyên viên công nghệ
- chuyên viên pháp lý
- chuyên viên thông tin
- chuyên viên dịch vụ