Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đặc vụ
đặc vụ
Các từ đồng nghĩa:
đặc vụ
nhân viên tình báo
điệp viên
đặc công
cán bộ tình báo
điều tra viên
nhân viên mật vụ
đặc nhiệm
điệp viên ngầm
nhân viên đặc biệt
cơ quan tình báo
mạng lưới tình báo
đặc xá
cán bộ đặc biệt
nhân viên an ninh
điều tra viên đặc biệt
nhân viên điều tra
cơ quan an ninh
đặc quyền
đặc trách
Chia sẻ bài viết: